Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 掏心
Pinyin: tāo xīn
Meanings: Bộc lộ lòng mình, nói ra những suy nghĩ chân thành nhất., To bare one’s heart, to express one’s deepest thoughts sincerely., ①指发自内心。[例]说句掏心的话,你真不该那样对他。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 匋, 扌, 心
Chinese meaning: ①指发自内心。[例]说句掏心的话,你真不该那样对他。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong các ngữ cảnh tâm sự hoặc bày tỏ cảm xúc.
Example: 他对朋友掏心地说出了自己的想法。
Example pinyin: tā duì péng yǒu tāo xīn dì shuō chū le zì jǐ de xiǎng fǎ 。
Tiếng Việt: Anh ấy chân thành nói ra suy nghĩ của mình với bạn bè.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bộc lộ lòng mình, nói ra những suy nghĩ chân thành nhất.
Nghĩa phụ
English
To bare one’s heart, to express one’s deepest thoughts sincerely.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指发自内心。说句掏心的话,你真不该那样对他
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!