Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 掎裳连袂

Pinyin: jǐ cháng lián mèi

Meanings: Áo váy nối liền tay áo, biểu thị sự đoàn kết hoặc tương trợ lẫn nhau., Skirts and sleeves linked together, symbolizing unity or mutual support., 裙子牵住裙子,袖子连着袖子。形容人多。[出处]宋·刘从义《重修开元寺行廊功德碑》“服靓妆,继日以掎裳连袂。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 41

Radicals: 奇, 扌, 衣, 车, 辶, 夬, 衤

Chinese meaning: 裙子牵住裙子,袖子连着袖子。形容人多。[出处]宋·刘从义《重修开元寺行廊功德碑》“服靓妆,继日以掎裳连袂。”

Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, mang ý nghĩa biểu tượng cao.

Example: 朋友们掎裳连袂,共同面对困难。

Example pinyin: péng yǒu men jǐ shang lián mèi , gòng tóng miàn duì kùn nán 。

Tiếng Việt: Những người bạn đoàn kết hỗ trợ lẫn nhau để cùng đối mặt với khó khăn.

掎裳连袂
jǐ cháng lián mèi
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Áo váy nối liền tay áo, biểu thị sự đoàn kết hoặc tương trợ lẫn nhau.

Skirts and sleeves linked together, symbolizing unity or mutual support.

裙子牵住裙子,袖子连着袖子。形容人多。[出处]宋·刘从义《重修开元寺行廊功德碑》“服靓妆,继日以掎裳连袂。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...