Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 掎摭
Pinyin: jǐ zhí
Meanings: Nhặt nhạnh, gom góp (ít dùng trong tiếng Trung hiện đại)., To pick up or gather, rarely used in modern Chinese., ①指摘。[例]掎摭利弊。*②摘取。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 25
Radicals: 奇, 扌, 庶
Chinese meaning: ①指摘。[例]掎摭利弊。*②摘取。
Grammar: Động từ hai âm tiết, có thể dùng trong các văn bản mang tính chất cổ xưa.
Example: 他在路边掎摭了一些树枝。
Example pinyin: tā zài lù biān jǐ zhí le yì xiē shù zhī 。
Tiếng Việt: Anh ta nhặt nhạnh một số cành cây bên vệ đường.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhặt nhạnh, gom góp (ít dùng trong tiếng Trung hiện đại).
Nghĩa phụ
English
To pick up or gather, rarely used in modern Chinese.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指摘。掎摭利弊
摘取
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!