Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 掎挈伺诈
Pinyin: jǐ qiè sì zhà
Meanings: Kéo bè kéo cánh để lừa gạt, cấu kết để làm điều xấu., Colluding with others to deceive or commit wrongdoing., 抓住人家过错,等待机会来陷害。[出处]《荀子·富国》“有掎挈伺诈,权谋倾覆,以相颠倒,以靡敝之。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 35
Radicals: 奇, 扌, 㓞, 手, 亻, 司, 乍, 讠
Chinese meaning: 抓住人家过错,等待机会来陷害。[出处]《荀子·富国》“有掎挈伺诈,权谋倾覆,以相颠倒,以靡敝之。”
Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, thường dùng để phê phán những hành động xấu xa liên quan đến sự đồng loã.
Example: 他们掎挈伺诈,欺骗了许多人。
Example pinyin: tā men jǐ qiè sì zhà , qī piàn le xǔ duō rén 。
Tiếng Việt: Họ cấu kết để lừa gạt và đã lừa được rất nhiều người.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kéo bè kéo cánh để lừa gạt, cấu kết để làm điều xấu.
Nghĩa phụ
English
Colluding with others to deceive or commit wrongdoing.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
抓住人家过错,等待机会来陷害。[出处]《荀子·富国》“有掎挈伺诈,权谋倾覆,以相颠倒,以靡敝之。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế