Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: gǔn

Meanings: Gập lại, gấp gọn; ít khi được sử dụng trong tiếng Trung hiện đại., To fold up, rarely used in modern Chinese., ①古同“混”,同;混合:“乘云阁而上下兮,纷蒙笼以掍成。”*②缝纫东西滚边;缘边。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

0

Chinese meaning: ①古同“混”,同;混合:“乘云阁而上下兮,纷蒙笼以掍成。”*②缝纫东西滚边;缘边。

Grammar: Động từ đơn âm tiết, thường hạn chế trong một số vùng phương ngữ hoặc văn cảnh cổ.

Example: 请把衣服掍好。

Example pinyin: qǐng bǎ yī fu hùn hǎo 。

Tiếng Việt: Xin hãy gấp quần áo cẩn thận.

gǔn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gập lại, gấp gọn; ít khi được sử dụng trong tiếng Trung hiện đại.

To fold up, rarely used in modern Chinese.

古同“混”,同;混合

“乘云阁而上下兮,纷蒙笼以掍成。”

缝纫东西滚边;缘边

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

掍 (gǔn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung