Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 掌灶
Pinyin: zhǎng zào
Meanings: Người nấu ăn chính trong nhà bếp (thường dùng cho các bữa tiệc lớn)., Head cook in the kitchen (usually for large banquets)., ①掌管烹煎菜肴事务。[例]请个掌灶的就省得自己操心了。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 手, 土, 火
Chinese meaning: ①掌管烹煎菜肴事务。[例]请个掌灶的就省得自己操心了。
Grammar: Danh từ, có thể đứng độc lập hoặc kết hợp với các cụm từ khác như “负责” (phụ trách).
Example: 今天的宴席由老王掌灶。
Example pinyin: jīn tiān de yàn xí yóu lǎo wáng zhǎng zào 。
Tiếng Việt: Bữa tiệc hôm nay do ông Vương phụ trách nấu ăn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người nấu ăn chính trong nhà bếp (thường dùng cho các bữa tiệc lớn).
Nghĩa phụ
English
Head cook in the kitchen (usually for large banquets).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
掌管烹煎菜肴事务。请个掌灶的就省得自己操心了
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!