Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 掌灯
Pinyin: zhǎng dēng
Meanings: Cầm đèn, thắp sáng đèn (thường mang ý nghĩa lịch sử hoặc hình ảnh)., To hold a lamp, to light a lamp (often historical or figurative meaning)., ①举灯。*②点灯;上灯。[例]该是掌灯的时候了。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 手, 丁, 火
Chinese meaning: ①举灯。*②点灯;上灯。[例]该是掌灯的时候了。
Grammar: Động từ hai âm tiết, xuất hiện chủ yếu trong các ngữ cảnh mô tả khung cảnh cổ xưa.
Example: 天黑了,他开始掌灯。
Example pinyin: tiān hēi le , tā kāi shǐ zhǎng dēng 。
Tiếng Việt: Trời tối rồi, ông ấy bắt đầu thắp đèn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cầm đèn, thắp sáng đèn (thường mang ý nghĩa lịch sử hoặc hình ảnh).
Nghĩa phụ
English
To hold a lamp, to light a lamp (often historical or figurative meaning).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
举灯
点灯;上灯。该是掌灯的时候了
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!