Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 掌柜

Pinyin: zhǎng guì

Meanings: Chủ tiệm, người quản lý cửa hàng (thường dùng trong thời xưa)., Shopkeeper or manager of a store (often used in ancient times)., ①旧指老板或总管店铺的人。也叫“掌柜的”。[方言]丈夫。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 手, 巨, 木

Chinese meaning: ①旧指老板或总管店铺的人。也叫“掌柜的”。[方言]丈夫。

Grammar: Danh từ một âm tiết ghép, có thể đứng độc lập hoặc đi kèm với các tính từ bổ nghĩa phía trước.

Example: 这个掌柜很会做生意。

Example pinyin: zhè ge zhǎng guì hěn huì zuò shēng yì 。

Tiếng Việt: Chủ tiệm này rất giỏi buôn bán.

掌柜 - zhǎng guì
掌柜
zhǎng guì

📷 Kho báu

掌柜
zhǎng guì
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chủ tiệm, người quản lý cửa hàng (thường dùng trong thời xưa).

Shopkeeper or manager of a store (often used in ancient times).

旧指老板或总管店铺的人。也叫“掌柜的”。[方言]丈夫

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...