Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 掌权
Pinyin: zhǎng quán
Meanings: Nắm quyền lực, kiểm soát quyền hành., To be in power, to hold authority., ①执掌行政、经济等权力。[例]掌权要处以公心。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 手, 又, 木
Chinese meaning: ①执掌行政、经济等权力。[例]掌权要处以公心。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đứng trước danh từ chỉ tổ chức hoặc phạm vi quyền lực.
Example: 他在这个公司掌权多年。
Example pinyin: tā zài zhè ge gōng sī zhǎng quán duō nián 。
Tiếng Việt: Ông ấy đã nắm quyền trong công ty này nhiều năm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nắm quyền lực, kiểm soát quyền hành.
Nghĩa phụ
English
To be in power, to hold authority.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
执掌行政、经济等权力。掌权要处以公心
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!