Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 掌握
Pinyin: zhǎng wò
Meanings: Nắm vững, thành thạo (kiến thức, kỹ năng...), To master, have a good command of (knowledge, skills, etc.)., 比喻接受父母疼爱的儿女,特指女儿。[出处]晋·傅玄《短歌行》“昔君视我,如掌中珠,何意一朝,弃我沟渠。”[例]乳名黛玉,年方五岁,夫妻爱之如~。——清·曹雪芹《红楼梦》第二回。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 24
Radicals: 手, 屋, 扌
Chinese meaning: 比喻接受父母疼爱的儿女,特指女儿。[出处]晋·傅玄《短歌行》“昔君视我,如掌中珠,何意一朝,弃我沟渠。”[例]乳名黛玉,年方五岁,夫妻爱之如~。——清·曹雪芹《红楼梦》第二回。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với đối tượng cần nắm vững.
Example: 他掌握了三门外语。
Example pinyin: tā zhǎng wò le sān mén wài yǔ 。
Tiếng Việt: Anh ta đã nắm vững ba ngoại ngữ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nắm vững, thành thạo (kiến thức, kỹ năng...)
Nghĩa phụ
English
To master, have a good command of (knowledge, skills, etc.).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻接受父母疼爱的儿女,特指女儿。[出处]晋·傅玄《短歌行》“昔君视我,如掌中珠,何意一朝,弃我沟渠。”[例]乳名黛玉,年方五岁,夫妻爱之如~。——清·曹雪芹《红楼梦》第二回。
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!