Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 掌心
Pinyin: zhǎng xīn
Meanings: Palm of the hand, the inner part of the hand., Lòng bàn tay, phần bên trong của bàn tay., ①手心。*②比喻所控制的范围。[例]孙悟空神通广大,也逃不出如来佛的掌心。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 手, 心
Chinese meaning: ①手心。*②比喻所控制的范围。[例]孙悟空神通广大,也逃不出如来佛的掌心。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, mô tả phần giữa lòng bàn tay. Nó thường được dùng trong văn cảnh cụ thể, ví dụ như giữ một thứ gì đó trên lòng bàn tay.
Example: 他把硬币放在掌心里。
Example pinyin: tā bǎ yìng bì fàng zài zhǎng xīn lǐ 。
Tiếng Việt: Anh ấy đặt đồng xu vào lòng bàn tay.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lòng bàn tay, phần bên trong của bàn tay.
Nghĩa phụ
English
Palm of the hand, the inner part of the hand.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
手心
比喻所控制的范围。孙悟空神通广大,也逃不出如来佛的掌心
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!