Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 掌声

Pinyin: zhǎng shēng

Meanings: Tiếng vỗ tay, sự tán thưởng, Applause, clapping.

HSK Level: hsk 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 手, 士

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong các tình huống biểu lộ sự khen ngợi hoặc ủng hộ.

Example: 他的演讲赢得了热烈的掌声。

Example pinyin: tā de yǎn jiǎng yíng dé le rè liè de zhǎng shēng 。

Tiếng Việt: Bài diễn thuyết của anh ấy nhận được những tràng pháo tay nồng nhiệt.

掌声
zhǎng shēng
HSK 6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tiếng vỗ tay, sự tán thưởng

Applause, clapping.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

掌声 (zhǎng shēng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung