Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 掉头鼠窜
Pinyin: diào tóu shǔ cuàn
Meanings: Turn tail and flee like rats, scatter in panic., Quay đầu chạy trốn như chuột, bỏ chạy tán loạn., 转过头来像老鼠一样逃窜。形容狼狈逃窜。[出处]明·许自昌《水浒记·纵骑》“他怎肯网开三面漫相遮,教我掉头鼠窜无宁贴。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 41
Radicals: 卓, 扌, 头, 臼, 串, 穴
Chinese meaning: 转过头来像老鼠一样逃窜。形容狼狈逃窜。[出处]明·许自昌《水浒记·纵骑》“他怎肯网开三面漫相遮,教我掉头鼠窜无宁贴。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mô tả trạng thái hoảng loạn và trốn chạy.
Example: 看到警察来了,小偷们掉头鼠窜。
Example pinyin: kàn dào jǐng chá lái le , xiǎo tōu men diào tóu shǔ cuàn 。
Tiếng Việt: Thấy cảnh sát đến, bọn trộm quay đầu bỏ chạy tán loạn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quay đầu chạy trốn như chuột, bỏ chạy tán loạn.
Nghĩa phụ
English
Turn tail and flee like rats, scatter in panic.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
转过头来像老鼠一样逃窜。形容狼狈逃窜。[出处]明·许自昌《水浒记·纵骑》“他怎肯网开三面漫相遮,教我掉头鼠窜无宁贴。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế