Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 掉三寸舌

Pinyin: diào sān cùn shé

Meanings: Talk persuasively using clever words., Nói nhiều, nói khéo léo để thuyết phục người khác., 掉摆动,摇。玩弄口舌。多指进行游说。[出处]《史记·淮阴侯列传》“且郦生一士,伏轼掉三寸之舌,下齐七十余城。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 23

Radicals: 卓, 扌, 一, 二, 寸, 千, 口

Chinese meaning: 掉摆动,摇。玩弄口舌。多指进行游说。[出处]《史记·淮阴侯列传》“且郦生一士,伏轼掉三寸之舌,下齐七十余城。”

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang ý nghĩa hình tượng về khả năng hùng biện.

Example: 他靠掉三寸舌成功说服了客户。

Example pinyin: tā kào diào sān cùn shé chéng gōng shuō fú le kè hù 。

Tiếng Việt: Anh ấy nhờ nói năng khéo léo mà thuyết phục được khách hàng.

掉三寸舌
diào sān cùn shé
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nói nhiều, nói khéo léo để thuyết phục người khác.

Talk persuasively using clever words.

掉摆动,摇。玩弄口舌。多指进行游说。[出处]《史记·淮阴侯列传》“且郦生一士,伏轼掉三寸之舌,下齐七十余城。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

掉三寸舌 (diào sān cùn shé) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung