Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 授课
Pinyin: shòu kè
Meanings: Giảng dạy, dạy học trong lớp., Teach, deliver lectures in class., ①教课。[例]每周授课三次。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 21
Radicals: 受, 扌, 果, 讠
Chinese meaning: ①教课。[例]每周授课三次。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với danh từ chỉ người học hoặc môn học.
Example: 这位教授每周都给学生们授课。
Example pinyin: zhè wèi jiào shòu měi zhōu dōu gěi xué shēng men shòu kè 。
Tiếng Việt: Vị giáo sư này mỗi tuần đều giảng dạy cho sinh viên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giảng dạy, dạy học trong lớp.
Nghĩa phụ
English
Teach, deliver lectures in class.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
教课。每周授课三次
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!