Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 授职惟贤
Pinyin: shòu zhí wéi xián
Meanings: Chỉ phong chức cho người tài đức; đề bạt người giỏi., Grant positions only to those who are virtuous and talented., ①授予职位只限有才德的人。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 41
Radicals: 受, 扌, 只, 耳, 忄, 隹, 〢, 又, 贝
Chinese meaning: ①授予职位只限有才德的人。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng trong ngữ cảnh lịch sử hoặc đạo đức.
Example: 古代官员选拔强调授职惟贤。
Example pinyin: gǔ dài guān yuán xuǎn bá qiáng diào shòu zhí wéi xián 。
Tiếng Việt: Việc tuyển chọn quan lại thời cổ đại nhấn mạnh việc phong chức cho người tài đức.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ phong chức cho người tài đức; đề bạt người giỏi.
Nghĩa phụ
English
Grant positions only to those who are virtuous and talented.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
授予职位只限有才德的人
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế