Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 授时

Pinyin: shòu shí

Meanings: Broadcast time signals., Báo giờ chính xác (thường chỉ đài phát thanh hoặc truyền hình báo giờ chuẩn)., ①天文台用无线电信号报告最精确的时间。*②政府颁行历书。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 受, 扌, 寸, 日

Chinese meaning: ①天文台用无线电信号报告最精确的时间。*②政府颁行历书。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh liên quan đến thiết bị hoặc cơ quan chuyên trách báo giờ chuẩn.

Example: 中央广播电台每天都会授时。

Example pinyin: zhōng yāng guǎng bō diàn tái měi tiān dōu huì shòu shí 。

Tiếng Việt: Đài phát thanh trung ương mỗi ngày đều thông báo giờ chuẩn.

授时
shòu shí
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Báo giờ chính xác (thường chỉ đài phát thanh hoặc truyền hình báo giờ chuẩn).

Broadcast time signals.

天文台用无线电信号报告最精确的时间

政府颁行历书

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

授时 (shòu shí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung