Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 授室
Pinyin: shòu shì
Meanings: Marry off one's daughter (used in ancient context)., Gả con gái (dùng trong văn cảnh cổ)., ①娶妻。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 受, 扌, 宀, 至
Chinese meaning: ①娶妻。
Grammar: Động từ hai âm tiết, sử dụng trong ngữ cảnh cổ điển, ít dùng trong tiếng Trung hiện đại.
Example: 古时父亲常将女儿授室给门当户对的人家。
Example pinyin: gǔ shí fù qīn cháng jiāng nǚ ér shòu shì gěi mén dāng hù duì de rén jiā 。
Tiếng Việt: Ngày xưa, cha thường gả con gái cho nhà môn đăng hộ đối.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gả con gái (dùng trong văn cảnh cổ).
Nghĩa phụ
English
Marry off one's daughter (used in ancient context).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
娶妻
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!