Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 授命

Pinyin: shòu mìng

Meanings: Nhận lệnh, được giao nhiệm vụ, To receive orders, to be given a mission, ①国家元首等下达命令。[例]授命组阁。*②贡献生命。[例]临危授命。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 受, 扌, 亼, 叩

Chinese meaning: ①国家元首等下达命令。[例]授命组阁。*②贡献生命。[例]临危授命。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong bối cảnh quân sự hoặc tổ chức.

Example: 他授命担任这个重要职务。

Example pinyin: tā shòu mìng dān rèn zhè ge zhòng yào zhí wù 。

Tiếng Việt: Anh ấy được giao nhiệm vụ đảm nhận vị trí quan trọng này.

授命
shòu mìng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhận lệnh, được giao nhiệm vụ

To receive orders, to be given a mission

国家元首等下达命令。授命组阁

贡献生命。临危授命

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

授命 (shòu mìng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung