Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 授受
Pinyin: shòu shòu
Meanings: Trao và nhận, To give and receive, ①交付和接受。[例]私相授受。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 受, 扌, 冖, 又, 爫
Chinese meaning: ①交付和接受。[例]私相授受。
Grammar: Động từ mô tả cả hai hành động: trao và nhận, thường dùng trong các văn bản chính thức.
Example: 授受关系必须清楚。
Example pinyin: shòu shòu guān xì bì xū qīng chǔ 。
Tiếng Việt: Mối quan hệ trao nhận phải rõ ràng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trao và nhận
Nghĩa phụ
English
To give and receive
Nghĩa tiếng trung
中文释义
交付和接受。私相授受
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!