Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 授人以柄
Pinyin: shòu rén yǐ bǐng
Meanings: To give someone a handle to hold against you, Cho người khác cơ hội nắm thóp mình, 把剑柄交给别人。比喻将权力交给别人或让人抓住缺点、失误,使自己被动。[出处]汉书·梅福传》“倒持泰阿,授楚其柄。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 26
Radicals: 受, 扌, 人, 以, 丙, 木
Chinese meaning: 把剑柄交给别人。比喻将权力交给别人或让人抓住缺点、失误,使自己被动。[出处]汉书·梅福传》“倒持泰阿,授楚其柄。”
Grammar: Thành ngữ mang sắc thái tiêu cực, thường dùng để cảnh báo về hành động thiếu thận trọng.
Example: 他的行为无异于授人以柄。
Example pinyin: tā de xíng wéi wú yì yú shòu rén yǐ bǐng 。
Tiếng Việt: Hành vi của anh ấy chẳng khác gì đưa người khác cơ hội nắm thóp mình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cho người khác cơ hội nắm thóp mình
Nghĩa phụ
English
To give someone a handle to hold against you
Nghĩa tiếng trung
中文释义
把剑柄交给别人。比喻将权力交给别人或让人抓住缺点、失误,使自己被动。[出处]汉书·梅福传》“倒持泰阿,授楚其柄。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế