Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 掇青拾紫
Pinyin: duō qīng shí zǐ
Meanings: To gather valuable things, Thu thập những thứ quý giá, 指获取高官显位。青、紫,古时公卿的服色。[出处]《歧路灯》第五二回“况你颇有聪明,实指望掇青拾紫。我问你,至今功名何如?”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 40
Radicals: 叕, 扌, 月, 龶, 合, 此, 糸
Chinese meaning: 指获取高官显位。青、紫,古时公卿的服色。[出处]《歧路灯》第五二回“况你颇有聪明,实指望掇青拾紫。我问你,至今功名何如?”
Grammar: Thành ngữ mô tả hành động sưu tầm những thứ quý hiếm hoặc có giá trị.
Example: 他在古董市场掇青拾紫,收获颇丰。
Example pinyin: tā zài gǔ dǒng shì chǎng duō qīng shí zǐ , shōu huò pō fēng 。
Tiếng Việt: Anh ấy thu thập những món đồ quý giá tại chợ đồ cổ, thu hoạch khá nhiều.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thu thập những thứ quý giá
Nghĩa phụ
English
To gather valuable things
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指获取高官显位。青、紫,古时公卿的服色。[出处]《歧路灯》第五二回“况你颇有聪明,实指望掇青拾紫。我问你,至今功名何如?”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế