Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 掇臀捧屁
Pinyin: duō tún pěng pì
Meanings: Nịnh hót, xu nịnh, To flatter excessively, 形容拍马讨好的丑态。[出处]明·冯梦龙《醒世恒言》卷二十五白长吉自挨进了身子,无一日不来掇臀捧屁。”[例]他如果现在还活着呢,咱每自然要借这点儿戚谊,~的支趋奉他。——清·嬴宗季女《六月霜·张罗》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 46
Radicals: 叕, 扌, 月, 殿, 奉, 尸, 比
Chinese meaning: 形容拍马讨好的丑态。[出处]明·冯梦龙《醒世恒言》卷二十五白长吉自挨进了身子,无一日不来掇臀捧屁。”[例]他如果现在还活着呢,咱每自然要借这点儿戚谊,~的支趋奉他。——清·嬴宗季女《六月霜·张罗》。
Grammar: Thành ngữ mang sắc thái tiêu cực, được sử dụng để chỉ những kẻ nịnh hót.
Example: 这种人只会掇臀捧屁,不值得信任。
Example pinyin: zhè zhǒng rén zhī huì duō tún pěng pì , bù zhí dé xìn rèn 。
Tiếng Việt: Loại người này chỉ biết xu nịnh, không đáng tin cậy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nịnh hót, xu nịnh
Nghĩa phụ
English
To flatter excessively
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容拍马讨好的丑态。[出处]明·冯梦龙《醒世恒言》卷二十五白长吉自挨进了身子,无一日不来掇臀捧屁。”[例]他如果现在还活着呢,咱每自然要借这点儿戚谊,~的支趋奉他。——清·嬴宗季女《六月霜·张罗》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế