Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: gàng

Meanings: Gánh vác, chịu trách nhiệm, To take responsibility or bear a burden., ①抬。通作“扛”。[例]疾患困笃者,悉掆移之。——《南史·齐纪下》。*②顶住。[例]呆子慌了,往山下坡下筑了有三尺深,下面都是石脚石根,掆住钯齿。——《西游记》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

0

Chinese meaning: ①抬。通作“扛”。[例]疾患困笃者,悉掆移之。——《南史·齐纪下》。*②顶住。[例]呆子慌了,往山下坡下筑了有三尺深,下面都是石脚石根,掆住钯齿。——《西游记》。

Grammar: Động từ trừu tượng, nói về nghĩa vụ hoặc trách nhiệm cá nhân đối với một công việc hoặc vấn đề nào đó.

Example: 这件事由我来掆。

Example pinyin: zhè jiàn shì yóu wǒ lái gāng 。

Tiếng Việt: Chuyện này để tôi chịu trách nhiệm.

gàng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gánh vác, chịu trách nhiệm

To take responsibility or bear a burden.

抬。通作“扛”。疾患困笃者,悉掆移之。——《南史·齐纪下》

顶住。呆子慌了,往山下坡下筑了有三尺深,下面都是石脚石根,掆住钯齿。——《西游记》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

掆 (gàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung