Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 掄
Pinyin: lūn
Meanings: To swing, to wield, Vung, múa, ①均见“抡”。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 11
Radicals: 侖, 扌
Chinese meaning: ①均见“抡”。
Grammar: Động từ mô tả hành động mạnh mẽ liên quan đến vũ khí hoặc công cụ. Thường xuất hiện trong văn cảnh cổ trang hoặc miêu tả chiến đấu.
Example: 他掄起大刀就砍。
Example pinyin: tā lūn qǐ dà dāo jiù kǎn 。
Tiếng Việt: Anh ta vung dao lớn lên và chặt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vung, múa
Nghĩa phụ
English
To swing, to wield
Nghĩa tiếng trung
中文释义
均见“抡”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!