Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: sǎo

Meanings: To sweep, to clean, Quét, dọn dẹp, ①均见“扫”。

HSK Level: 3

Part of speech: động từ

Stroke count: 11

Radicals: 帚, 扌

Chinese meaning: ①均见“扫”。

Grammar: Động từ đơn âm tiết, có thể kết hợp với các danh từ chỉ nơi chốn (như 地板 - sàn nhà) để tạo thành cụm từ.

Example: 她每天早上都扫地。

Example pinyin: tā měi tiān zǎo shàng dōu sǎo dì 。

Tiếng Việt: Cô ấy quét nhà mỗi sáng.

sǎo
3động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quét, dọn dẹp

To sweep, to clean

均见“扫”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

掃 (sǎo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung