Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: diān

Meanings: Cầm thử, cân nhắc trọng lượng, To weigh in hand or consider weight., ①用本义。用手托着上下颤动来估量东西的重量。[合]掂掂(掂量);掂人分两(依人的身分高低、地位尊卑而取不同的态度对待);掂掂播播(比喻拐弯抹角);掂一掂有多重。*②计较。[合]掂详(端详,估量);掂札(安排停当,准备好)。*③折。[合]掂折(摔断;折断)。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 11

Radicals: 店, 扌

Chinese meaning: ①用本义。用手托着上下颤动来估量东西的重量。[合]掂掂(掂量);掂人分两(依人的身分高低、地位尊卑而取不同的态度对待);掂掂播播(比喻拐弯抹角);掂一掂有多重。*②计较。[合]掂详(端详,估量);掂札(安排停当,准备好)。*③折。[合]掂折(摔断;折断)。

Hán Việt reading: điêm

Grammar: Thường mô tả hành động kiểm tra độ nặng nhẹ của một vật bằng tay.

Example: 你掂一掂这个包裹有多重。

Example pinyin: nǐ diān yi diān zhè ge bāo guǒ yǒu duō chóng 。

Tiếng Việt: Bạn cầm thử cái gói này xem nó nặng bao nhiêu.

diān
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cầm thử, cân nhắc trọng lượng

điêm

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To weigh in hand or consider weight.

用本义。用手托着上下颤动来估量东西的重量。掂掂(掂量);掂人分两(依人的身分高低、地位尊卑而取不同的态度对待);掂掂播播(比喻拐弯抹角);掂一掂有多重

计较。掂详(端详,估量);掂札(安排停当,准备好)

折。掂折(摔断;折断)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

掂 (diān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung