Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 掀起

Pinyin: xiān qǐ

Meanings: To stir up, incite, or cause a wave of strong emotions or controversy., Gây ra sự phẫn nộ, tạo làn sóng tranh cãi hoặc làm dấy lên cảm xúc mạnh mẽ.

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 21

Radicals: 扌, 欣, 巳, 走

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với đối tượng là tranh cãi hoặc cảm xúc.

Example: 这场争论掀起了轩然大波。

Example pinyin: zhè chǎng zhēng lùn xiān qǐ le xuān rán dà bō 。

Tiếng Việt: Cuộc tranh luận này đã gây nên làn sóng phẫn nộ.

掀起
xiān qǐ
HSK 7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gây ra sự phẫn nộ, tạo làn sóng tranh cãi hoặc làm dấy lên cảm xúc mạnh mẽ.

To stir up, incite, or cause a wave of strong emotions or controversy.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

掀起 (xiān qǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung