Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: zuó

Meanings: To shove or grab., Xô đẩy, túm lấy, ①方言,揪;抓:捽头发。捽着不放。*②拔(草)。*③抵触;冲突:“戎夏交捽。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

0

Chinese meaning: ①方言,揪;抓:捽头发。捽着不放。*②拔(草)。*③抵触;冲突:“戎夏交捽。”

Hán Việt reading: tốt

Grammar: Thường sử dụng trong các ngữ cảnh tranh chấp hoặc đấu tranh vật lý.

Example: 两人互相捽着对方。

Example pinyin: liǎng rén hù xiāng zuó zhe duì fāng 。

Tiếng Việt: Hai người xô đẩy lẫn nhau.

zuó
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xô đẩy, túm lấy

tốt

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To shove or grab.

方言,揪;抓

捽头发。捽着不放

拔(草)

抵触;冲突

“戎夏交捽。”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

捽 (zuó) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung