Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: niǎn

Meanings: To twist, pinch lightly., Xoắn, vặn, bóp nhẹ, ①用线、纸等搓成的条状物。[例]宁恋本乡一捻土,莫爱他乡万两金。——《西游记》。[合]灯捻;纸捻儿。*②另见niē。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 11

Radicals: 念, 扌

Chinese meaning: ①用线、纸等搓成的条状物。[例]宁恋本乡一捻土,莫爱他乡万两金。——《西游记》。[合]灯捻;纸捻儿。*②另见niē。

Hán Việt reading: niệm.nẫm

Grammar: Động từ mô tả hành động vật lý với mức độ nhẹ nhàng và tinh tế.

Example: 他轻轻地捻着胡子。

Example pinyin: tā qīng qīng dì niǎn zhe hú zi 。

Tiếng Việt: Anh ấy khẽ vặn râu.

niǎn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xoắn, vặn, bóp nhẹ

niệm.nẫm

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To twist, pinch lightly.

用线、纸等搓成的条状物。宁恋本乡一捻土,莫爱他乡万两金。——《西游记》。灯捻;纸捻儿

另见niē

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

捻 (niǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung