Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 捻着鼻子

Pinyin: niǎn zhe bí zi

Meanings: To pinch one's nose (usually to avoid a bad smell)., Bịt mũi lại (thường để tránh mùi khó chịu), ①形容克制忍耐,受了气也不敢发作。[例]朝奉带了舵公到汤少爷船上磕头,谢了说情的恩,捻着鼻子回船去了。——《儒林外史》。*②亦作“捏着鼻子”。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 39

Radicals: 念, 扌, 目, 羊, 畀, 自, 子

Chinese meaning: ①形容克制忍耐,受了气也不敢发作。[例]朝奉带了舵公到汤少爷船上磕头,谢了说情的恩,捻着鼻子回船去了。——《儒林外史》。*②亦作“捏着鼻子”。

Grammar: Động tác cụ thể, thường dùng để mô tả hành động tạm thời nhằm tránh mùi hôi hoặc không khí độc hại. Có thể thêm 着 (zháo) để diễn tả trạng thái đang làm gì đó.

Example: 他捻着鼻子走过垃圾堆。

Example pinyin: tā niǎn zhe bí zi zǒu guò lā jī duī 。

Tiếng Việt: Anh ấy bịt mũi đi qua đống rác.

捻着鼻子
niǎn zhe bí zi
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bịt mũi lại (thường để tránh mùi khó chịu)

To pinch one's nose (usually to avoid a bad smell).

形容克制忍耐,受了气也不敢发作。朝奉带了舵公到汤少爷船上磕头,谢了说情的恩,捻着鼻子回船去了。——《儒林外史》

亦作“捏着鼻子”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

捻着鼻子 (niǎn zhe bí zi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung