Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 捻捻转儿
Pinyin: niǎn niǎn zhuàn er
Meanings: Xoay tròn và di chuyển liên tục bằng cách vừa xoa vừa đẩy (mô tả động tác chơi đồ vật)., To spin and move continuously by rubbing and pushing (describing the action of playing with an object)., ①儿童玩具,用木头或塑料等制成,扁圆形,中间有轴,一头尖,玩时用手捻轴使旋转。
HSK Level: 6
Part of speech: other
Stroke count: 32
Radicals: 念, 扌, 专, 车, 丿, 乚
Chinese meaning: ①儿童玩具,用木头或塑料等制成,扁圆形,中间有轴,一头尖,玩时用手捻轴使旋转。
Grammar: Biểu đạt khẩu ngữ, thường dùng trong ngữ cảnh thân mật hoặc mô tả trò chơi dân gian.
Example: 孩子们高兴地玩着小陀螺,让它捻捻转儿。
Example pinyin: hái zi men gāo xìng dì wán zhe xiǎo tuó luó , ràng tā niǎn niǎn zhuǎn ér 。
Tiếng Việt: Bọn trẻ vui vẻ chơi con quay, khiến nó xoay tròn liên tục.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xoay tròn và di chuyển liên tục bằng cách vừa xoa vừa đẩy (mô tả động tác chơi đồ vật).
Nghĩa phụ
English
To spin and move continuously by rubbing and pushing (describing the action of playing with an object).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
儿童玩具,用木头或塑料等制成,扁圆形,中间有轴,一头尖,玩时用手捻轴使旋转
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế