Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 捻度
Pinyin: niǎn dù
Meanings: The degree of twist in yarn within the textile industry., Mức độ xoắn của sợi trong ngành dệt may., ①表示绳线强度的每英寸线所绕的圈数。[例]在单位长度的纱中,纤维所捻成的回旋数,纱的强度主要由捻度决定,一般捻度大强度也大。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 念, 扌, 又, 广, 廿
Chinese meaning: ①表示绳线强度的每英寸线所绕的圈数。[例]在单位长度的纱中,纤维所捻成的回旋数,纱的强度主要由捻度决定,一般捻度大强度也大。
Grammar: Thuật ngữ chuyên ngành, thường xuất hiện trong lĩnh vực công nghiệp may mặc hoặc dệt.
Example: 这根线的捻度很高。
Example pinyin: zhè gēn xiàn de niǎn dù hěn gāo 。
Tiếng Việt: Sợi chỉ này có mức độ xoắn rất cao.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mức độ xoắn của sợi trong ngành dệt may.
Nghĩa phụ
English
The degree of twist in yarn within the textile industry.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
表示绳线强度的每英寸线所绕的圈数。在单位长度的纱中,纤维所捻成的回旋数,纱的强度主要由捻度决定,一般捻度大强度也大
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!