Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 捻土为香

Pinyin: niǎn tǔ wéi xiāng

Meanings: Nắm đất làm hương, ý nói dùng những thứ đơn giản để tỏ lòng thành kính trong nghi lễ., To mold earth into incense, meaning to use simple things to show piety in rituals., 捏泥成香。因不及备香,以此表示虔诚。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 27

Radicals: 念, 扌, 一, 十, 为, 日, 禾

Chinese meaning: 捏泥成香。因不及备香,以此表示虔诚。

Grammar: Thành ngữ này thường được sử dụng trong văn cảnh mang tính biểu tượng cao, không dùng phổ biến trong ngôn ngữ đời thường.

Example: 古时穷人常常只能捻土为香,表达对神明的敬意。

Example pinyin: gǔ shí qióng rén cháng cháng zhǐ néng niǎn tǔ wéi xiāng , biǎo dá duì shén míng de jìng yì 。

Tiếng Việt: Ngày xưa người nghèo thường chỉ có thể nắm đất làm hương để bày tỏ lòng kính trọng đối với thần linh.

捻土为香
niǎn tǔ wéi xiāng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nắm đất làm hương, ý nói dùng những thứ đơn giản để tỏ lòng thành kính trong nghi lễ.

To mold earth into incense, meaning to use simple things to show piety in rituals.

捏泥成香。因不及备香,以此表示虔诚。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...