Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: jié

Meanings: Nhanh chóng, chiến thắng, thành công, Quick, victory, success., ①用本义。战利品。[据]捷,猎也。军获得也。——《说文》。[例]军得曰捷。——《谷梁传》。[例]六月,齐侯来献戎捷。——《春秋·庄公三十一年》。*②胜利。[例]一月三捷。——《诗·小雅·采薇》。[合]大捷;祝捷大会;首战告捷;捷书;捷书(报告战胜的文书)。*③成功。[例]捷,吾以女为夫人。——《左传·庄公八年》。[例]事若不捷。——《国语·吴语》。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 11

Radicals: 扌, 疌

Chinese meaning: ①用本义。战利品。[据]捷,猎也。军获得也。——《说文》。[例]军得曰捷。——《谷梁传》。[例]六月,齐侯来献戎捷。——《春秋·庄公三十一年》。*②胜利。[例]一月三捷。——《诗·小雅·采薇》。[合]大捷;祝捷大会;首战告捷;捷书;捷书(报告战胜的文书)。*③成功。[例]捷,吾以女为夫人。——《左传·庄公八年》。[例]事若不捷。——《国语·吴语》。

Hán Việt reading: tiệp

Grammar: Thường xuất hiện trong các từ ghép như 捷径 (lối tắt), 快捷 (nhanh chóng), 胜捷 (thắng lợi).

Example: 胜利的消息传来,大家都欢呼起来。

Example pinyin: shèng lì de xiāo xī chuán lái , dà jiā dōu huān hū qǐ lái 。

Tiếng Việt: Tin tức chiến thắng truyền đến, mọi người đều reo hò.

jié
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhanh chóng, chiến thắng, thành công

tiệp

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Quick, victory, success.

用本义。战利品。捷,猎也。军获得也。——《说文》。军得曰捷。——《谷梁传》。六月,齐侯来献戎捷。——《春秋·庄公三十一年》

胜利。一月三捷。——《诗·小雅·采薇》。大捷;祝捷大会;首战告捷;捷书;捷书(报告战胜的文书)

成功。捷,吾以女为夫人。——《左传·庄公八年》。事若不捷。——《国语·吴语》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

捷 (jié) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung