Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: chuí

Meanings: To punch or hit forcefully., Đấm, đập mạnh, ①马杖。通“箠”。[例]檄以马捶。——《庄子·至乐》。[例]一尺之捶,日取其半,万世不竭。——《庄子·天下》。[例]捶马衔走。——《公羊传·定公八年》何注。[例]执捶拊以鞭笞天下。——《史记·秦始皇本纪》。[合]捶策(扬鞭击马)。*②棍棒。[合]捶表(即邮表。指立于边界邮舍旁的木制标志)。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 11

Radicals: 垂, 扌

Chinese meaning: ①马杖。通“箠”。[例]檄以马捶。——《庄子·至乐》。[例]一尺之捶,日取其半,万世不竭。——《庄子·天下》。[例]捶马衔走。——《公羊传·定公八年》何注。[例]执捶拊以鞭笞天下。——《史记·秦始皇本纪》。[合]捶策(扬鞭击马)。*②棍棒。[合]捶表(即邮表。指立于边界邮舍旁的木制标志)。

Hán Việt reading: chuỷ

Grammar: Động từ biểu đạt sự va chạm mạnh mẽ giữa tay hoặc vật thể khác lên bề mặt nào đó.

Example: 他生气地捶桌子。

Example pinyin: tā shēng qì dì chuí zhuō zi 。

Tiếng Việt: Anh ấy tức giận đập bàn.

chuí
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đấm, đập mạnh

chuỷ

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To punch or hit forcefully.

马杖。通“箠”。檄以马捶。——《庄子·至乐》。一尺之捶,日取其半,万世不竭。——《庄子·天下》。捶马衔走。——《公羊传·定公八年》何注。执捶拊以鞭笞天下。——《史记·秦始皇本纪》。捶策(扬鞭击马)

棍棒。捶表(即邮表。指立于边界邮舍旁的木制标志)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...