Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 捶胸跌脚
Pinyin: chuí xiōng diē jiǎo
Meanings: Beat one's breast and stamp one's feet (expressing sorrow or regret), Đấm ngực giậm chân (biểu lộ sự đau khổ, hối hận), 指多方钻营,找门路。[出处]《醒世恒言·卢太学诗酒傲公侯》“别个秀才要去结交知县,还要捱风缉缝,央人引进,拜在门下,认为老师。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 44
Radicals: 垂, 扌, 匈, 月, 失, 𧾷, 却
Chinese meaning: 指多方钻营,找门路。[出处]《醒世恒言·卢太学诗酒傲公侯》“别个秀才要去结交知县,还要捱风缉缝,央人引进,拜在门下,认为老师。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, biểu đạt cảm xúc mạnh mẽ.
Example: 听到坏消息,他捶胸跌脚,懊悔不已。
Example pinyin: tīng dào huài xiāo xī , tā chuí xiōng diē jiǎo , ào huǐ bù yǐ 。
Tiếng Việt: Nghe tin xấu, anh ấy đấm ngực giậm chân, hối hận vô cùng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đấm ngực giậm chân (biểu lộ sự đau khổ, hối hận)
Nghĩa phụ
English
Beat one's breast and stamp one's feet (expressing sorrow or regret)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指多方钻营,找门路。[出处]《醒世恒言·卢太学诗酒傲公侯》“别个秀才要去结交知县,还要捱风缉缝,央人引进,拜在门下,认为老师。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế