Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 捵
Pinyin: zhěn
Meanings: To massage or rub gently., Xoa bóp nhẹ, ①拉长东西。[据]抻,手伸物也。——《集韵》。*②扯。[例]两个有人命血债的财主,被团民抻着发辫,砍头示众。——冯骥才《义和拳》。*③拖延。[例]这样抻的时间越长,粮价就越往高涨。我们再抻一抻有好处。——浩然《洪涛集》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
0Chinese meaning: ①拉长东西。[据]抻,手伸物也。——《集韵》。*②扯。[例]两个有人命血债的财主,被团民抻着发辫,砍头示众。——冯骥才《义和拳》。*③拖延。[例]这样抻的时间越长,粮价就越往高涨。我们再抻一抻有好处。——浩然《洪涛集》。
Grammar: Hành động này thường liên quan đến chăm sóc sức khỏe hoặc giảm căng thẳng.
Example: 他用手捵了捵太阳穴。
Example pinyin: tā yòng shǒu chēn le chēn tài yáng xué 。
Tiếng Việt: Anh ấy dùng tay xoa bóp nhẹ thái dương.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xoa bóp nhẹ
Nghĩa phụ
English
To massage or rub gently.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
拉长东西。抻,手伸物也。——《集韵》
扯。两个有人命血债的财主,被团民抻着发辫,砍头示众。——冯骥才《义和拳》
拖延。这样抻的时间越长,粮价就越往高涨。我们再抻一抻有好处。——浩然《洪涛集》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!