Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 捳
Pinyin: sǎn
Meanings: Rắc, rãi (từ cổ, không còn thông dụng)., To sprinkle or scatter (an archaic term, no longer commonly used)., ①抨。*②抓住。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
0Chinese meaning: ①抨。*②抓住。
Grammar: Đây là từ cổ, ít khi xuất hiện trong tiếng Trung hiện đại. Nếu có thì chủ yếu trong văn bản lịch sử hoặc văn học cổ.
Example: 古时人们常用这种方法捳种子。
Example pinyin: gǔ shí rén men cháng yòng zhè zhǒng fāng fǎ yuè zhǒng zi 。
Tiếng Việt: Ngày xưa, người ta thường dùng phương pháp này để rải hạt giống.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rắc, rãi (từ cổ, không còn thông dụng).
Nghĩa phụ
English
To sprinkle or scatter (an archaic term, no longer commonly used).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
抨
抓住
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!