Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: dáo

Meanings: To rummage or search carefully., Lục lọi, tìm kiếm cẩn thận, ①两手不住倒换着拉回线、绳等:捯回风筝。捯录相带。*②追溯,追究原因:捯根儿(寻找事情的根源)。*③费力地呼吸:捯气儿。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 11

Radicals: 到, 扌

Chinese meaning: ①两手不住倒换着拉回线、绳等:捯回风筝。捯录相带。*②追溯,追究原因:捯根儿(寻找事情的根源)。*③费力地呼吸:捯气儿。

Hán Việt reading: đảo

Grammar: Thường được sử dụng khi người ta tìm kiếm kỹ lưỡng qua nhiều thứ.

Example: 他在抽屉里捯东西。

Example pinyin: tā zài chōu tì lǐ dáo dōng xī 。

Tiếng Việt: Anh ấy đang lục lọi đồ trong ngăn kéo.

dáo
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lục lọi, tìm kiếm cẩn thận

đảo

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To rummage or search carefully.

两手不住倒换着拉回线、绳等

捯回风筝。捯录相带

追溯,追究原因

捯根儿(寻找事情的根源)

费力地呼吸

捯气儿

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

捯 (dáo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung