Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 据高临下

Pinyin: jù gāo lín xià

Meanings: Đứng trên cao nhìn xuống (mang ý nghĩa chiếm ưu thế), To occupy a commanding position, 凭借高处俯控低处,指凭仗优势地位足以控制别人。[出处]清·郑观应《盛世危言·边防一》“盖有土垒,则据高临下,敌必不克骤攻。”[例]何况他们占东半球大陆的领袖地位,~……暗示全世纪以宇宙伟大的动力呢。——瞿秋白《饿乡纪程》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 33

Radicals: 居, 扌, 亠, 冋, 口, 〢, 丶, 𠂉, 一, 卜

Chinese meaning: 凭借高处俯控低处,指凭仗优势地位足以控制别人。[出处]清·郑观应《盛世危言·边防一》“盖有土垒,则据高临下,敌必不克骤攻。”[例]何况他们占东半球大陆的领袖地位,~……暗示全世纪以宇宙伟大的动力呢。——瞿秋白《饿乡纪程》。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường miêu tả vị trí địa lý hoặc tình thế có lợi.

Example: 他们据高临下,控制了整个战场。

Example pinyin: tā men jù gāo lín xià , kòng zhì le zhěng gè zhàn chǎng 。

Tiếng Việt: Họ đứng trên cao nhìn xuống, kiểm soát toàn bộ chiến trường.

据高临下
jù gāo lín xià
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đứng trên cao nhìn xuống (mang ý nghĩa chiếm ưu thế)

To occupy a commanding position

凭借高处俯控低处,指凭仗优势地位足以控制别人。[出处]清·郑观应《盛世危言·边防一》“盖有土垒,则据高临下,敌必不克骤攻。”[例]何况他们占东半球大陆的领袖地位,~……暗示全世纪以宇宙伟大的动力呢。——瞿秋白《饿乡纪程》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

据高临下 (jù gāo lín xià) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung