Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 据鞍读书

Pinyin: jù ān dú shū

Meanings: To read while riding a horse (referring to someone who studies diligently), Vừa cưỡi ngựa vừa đọc sách (chỉ người siêng năng học tập), 在马背或驴背上读书。[又]多形容学习勤奋。[出处]《渊鉴类函·驴三》“江邻几调蓝山尉,骑驴赴官,第据鞍读书,至迷失道,家人求之乃觉。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 40

Radicals: 居, 扌, 安, 革, 卖, 讠, 书

Chinese meaning: 在马背或驴背上读书。[又]多形容学习勤奋。[出处]《渊鉴类函·驴三》“江邻几调蓝山尉,骑驴赴官,第据鞍读书,至迷失道,家人求之乃觉。”

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, có tính hình tượng cao.

Example: 他学习非常刻苦,真可谓据鞍读书。

Example pinyin: tā xué xí fēi cháng kè kǔ , zhēn kě wèi jù ān dú shū 。

Tiếng Việt: Anh ấy học tập rất chăm chỉ, đúng là vừa cưỡi ngựa vừa đọc sách.

据鞍读书
jù ān dú shū
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vừa cưỡi ngựa vừa đọc sách (chỉ người siêng năng học tập)

To read while riding a horse (referring to someone who studies diligently)

在马背或驴背上读书。[又]多形容学习勤奋。[出处]《渊鉴类函·驴三》“江邻几调蓝山尉,骑驴赴官,第据鞍读书,至迷失道,家人求之乃觉。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

据鞍读书 (jù ān dú shū) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung