Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 据险

Pinyin: jù xiǎn

Meanings: To occupy a strategic location for defense, Cố thủ nơi hiểm yếu, ①依凭险要之地而防守。[例]据险顽抗。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 居, 扌, 佥, 阝

Chinese meaning: ①依凭险要之地而防守。[例]据险顽抗。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi với bổ ngữ chỉ địa điểm.

Example: 敌军据险而守。

Example pinyin: dí jūn jù xiǎn ér shǒu 。

Tiếng Việt: Quân địch cố thủ nơi hiểm yếu.

据险
jù xiǎn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cố thủ nơi hiểm yếu

To occupy a strategic location for defense

依凭险要之地而防守。据险顽抗

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

据险 (jù xiǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung