Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 据称

Pinyin: jù chēng

Meanings: Theo như được nói, theo lời đồn, It is said that, allegedly, ①据他人声称;据说。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 21

Radicals: 居, 扌, 尔, 禾

Chinese meaning: ①据他人声称;据说。

Grammar: Thường dùng để dẫn dắt thông tin chưa được kiểm chứng. Có thể đứng đầu câu hoặc giữa câu.

Example: 据称,他很有钱。

Example pinyin: jù chēng , tā hěn yǒu qián 。

Tiếng Việt: Theo như được nói, anh ta rất giàu.

据称
jù chēng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Theo như được nói, theo lời đồn

It is said that, allegedly

据他人声称;据说

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...