Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 据理
Pinyin: jù lǐ
Meanings: Dựa trên lý lẽ, dựa vào logic hoặc quy tắc., Based on reason or logic., ①根据道理;依据事理。[例]据理力争。
HSK Level: 6
Part of speech: trạng từ
Stroke count: 22
Radicals: 居, 扌, 王, 里
Chinese meaning: ①根据道理;依据事理。[例]据理力争。
Grammar: Trạng từ hai âm tiết, thường bổ nghĩa cho hành động tranh luận hoặc bảo vệ quan điểm. Vị trí linh hoạt trong câu.
Example: 他在辩论中据理力争。
Example pinyin: tā zài biàn lùn zhōng jù lǐ lì zhēng 。
Tiếng Việt: Trong cuộc tranh luận, anh ấy dựa vào lý lẽ để bảo vệ quan điểm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dựa trên lý lẽ, dựa vào logic hoặc quy tắc.
Nghĩa phụ
English
Based on reason or logic.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
根据道理;依据事理。据理力争
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!