Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 据理力争

Pinyin: jù lǐ lì zhēng

Meanings: To vigorously defend one’s viewpoint or rights based on reason., Dựa trên lý lẽ để bảo vệ quan điểm hoặc quyền lợi của mình một cách mạnh mẽ., 依据道理,竭力维护自己方面的权益、观点等。[出处]清·李宝嘉《文明小史》第三十八回“老兄既管了一县的事,自己也应该有点主意。外国人呢,固然得罪不起,实在下不去的地方,也该据理力争。”[例]我们再去~,非达到目的不走。——巴金《家》八。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 30

Radicals: 居, 扌, 王, 里, 丿, 𠃌, コ, 一, 亅, 𠂊

Chinese meaning: 依据道理,竭力维护自己方面的权益、观点等。[出处]清·李宝嘉《文明小史》第三十八回“老兄既管了一县的事,自己也应该有点主意。外国人呢,固然得罪不起,实在下不去的地方,也该据理力争。”[例]我们再去~,非达到目的不走。——巴金《家》八。

Grammar: Động từ ghép bốn chữ, thường xuất hiện trong ngữ cảnh tranh luận hoặc phản biện. Mang sắc thái tích cực, thể hiện tinh thần kiên định.

Example: 面对不公,他据理力争。

Example pinyin: miàn duì bù gōng , tā jù lǐ lì zhēng 。

Tiếng Việt: Đối mặt với sự bất công, anh ấy đã dựa vào lý lẽ để đấu tranh.

据理力争
jù lǐ lì zhēng
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dựa trên lý lẽ để bảo vệ quan điểm hoặc quyền lợi của mình một cách mạnh mẽ.

To vigorously defend one’s viewpoint or rights based on reason.

依据道理,竭力维护自己方面的权益、观点等。[出处]清·李宝嘉《文明小史》第三十八回“老兄既管了一县的事,自己也应该有点主意。外国人呢,固然得罪不起,实在下不去的地方,也该据理力争。”[例]我们再去~,非达到目的不走。——巴金《家》八。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

据理力争 (jù lǐ lì zhēng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung