Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 据点

Pinyin: jù diǎn

Meanings: Base point; strategic location for forces or resources., Điểm căn cứ, nơi đặt lực lượng hoặc nguồn lực chiến lược., ①军队用作战斗行动凭借的地点,一般修有工事。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 居, 扌, 占, 灬

Chinese meaning: ①军队用作战斗行动凭借的地点,一般修有工事。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh quân sự hoặc chiến lược. Có thể kết hợp với các động từ như 占领 (chiếm), 设立 (thiết lập)...

Example: 敌军占领了这个据点。

Example pinyin: dí jūn zhàn lǐng le zhè ge jù diǎn 。

Tiếng Việt: Quân địch đã chiếm lĩnh điểm căn cứ này.

据点
jù diǎn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Điểm căn cứ, nơi đặt lực lượng hoặc nguồn lực chiến lược.

Base point; strategic location for forces or resources.

军队用作战斗行动凭借的地点,一般修有工事

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...