Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 据案
Pinyin: jù àn
Meanings: To handle or resolve matters based on documents or records., Dựa trên hồ sơ, tài liệu để xử lý hoặc giải quyết việc gì., ①按住。[例]据案其身。——汉·王充《论衡·订鬼篇》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 21
Radicals: 居, 扌, 安, 木
Chinese meaning: ①按住。[例]据案其身。——汉·王充《论衡·订鬼篇》。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh pháp luật hoặc hành chính. Cần bổ sung tân ngữ để hoàn thiện nghĩa.
Example: 法官据案判决。
Example pinyin: fǎ guān jù àn pàn jué 。
Tiếng Việt: Thẩm phán dựa vào hồ sơ để đưa ra phán quyết.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dựa trên hồ sơ, tài liệu để xử lý hoặc giải quyết việc gì.
Nghĩa phụ
English
To handle or resolve matters based on documents or records.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
按住。据案其身。——汉·王充《论衡·订鬼篇》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!