Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 据悉

Pinyin: jù xī

Meanings: According to reports or hearsay., Theo tin tức được biết, được nghe nói., ①根据报道。

HSK Level: 6

Part of speech: trạng từ

Stroke count: 22

Radicals: 居, 扌, 心, 釆

Chinese meaning: ①根据报道。

Grammar: Trạng từ hai âm tiết, thường mở đầu câu để dẫn dắt thông tin. Mang tính chất gián tiếp, không khẳng định chắc chắn.

Example: 据悉,这场会议将讨论重要议题。

Example pinyin: jù xī , zhè chǎng huì yì jiāng tǎo lùn zhòng yào yì tí 。

Tiếng Việt: Theo tin tức, cuộc họp này sẽ thảo luận những vấn đề quan trọng.

据悉
jù xī
6trạng từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Theo tin tức được biết, được nghe nói.

According to reports or hearsay.

根据报道

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

据悉 (jù xī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung