Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 据实

Pinyin: jù shí

Meanings: Dựa theo sự thật, dựa trên thực tế., Based on facts or reality., ①依据实情。[例]据实交待。

HSK Level: 6

Part of speech: trạng từ

Stroke count: 19

Radicals: 居, 扌, 头, 宀

Chinese meaning: ①依据实情。[例]据实交待。

Grammar: Trạng từ hai âm tiết, thường đứng trước động từ để bổ nghĩa cho hành động. Vị trí trong câu linh hoạt nhưng thường gần động từ chính.

Example: 报告内容必须据实填写。

Example pinyin: bào gào nèi róng bì xū jù shí tián xiě 。

Tiếng Việt: Nội dung báo cáo phải điền dựa trên sự thật.

据实
jù shí
6trạng từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dựa theo sự thật, dựa trên thực tế.

Based on facts or reality.

依据实情。据实交待

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

据实 (jù shí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung